芽
芽 nét Việt
yá
- chồi non
yá
- chồi non
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa芽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 萌芽 (méng yá) : chồi non