蔯 Ký tự giản thể / phồn thể 蔯 nét Việt chén 蔯 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 宸 : chen 尘 : bụi bặm 忱 : chân thành 晨 : buổi sáng 梣 : tang 沉 : bồn rửa 煁 : brazier 臣 : bộ trưởng, mục sư 茞 : chua cay 谌 : chen 辰 : chen 陈 : chen 陳 : Chen 煁 碜