晨
晨 nét Việt
chén
- buổi sáng
chén
- buổi sáng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa晨, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 凌晨 (líng chén) : sáng sớm
- 清晨 (qīng chén) : sáng sớm