陈
陳
陈 nét Việt
chén
- chen
chén
- chen
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa陈, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 陈旧 (chén jiù) : lỗi thời
- 陈列 (chén liè) : trưng bày
- 陈述 (chén shù) : tuyên bố
- 新陈代谢 (xīn chén dài xiè) : sự trao đổi chất