蕃 Ký tự giản thể / phồn thể 蕃 nét Việt fán quạt Các ký tự có cách phát âm giống nhau 凡 : ở đâu 墦 : người giúp việc 棥 : 虘 樊 : quạt 烦 : làm phiền 煩 : bother 燔 : cháy 璠 : quạt 矾 : phèn chua 笲 : giỏ cô dâu osier 籵 : 籵 繁 : phức tạp 膰 : thịt nấu chín dùng trong tế lễ 薠 : 薠 蘩 : pan 蠜 : tuyết tùng 蹯 : móng vuốt 鐇 : 鐇 钒 : vanadium 鷭 : xấu hổ 笲 籵