繁
繁 nét Việt
fán
- phức tạp
fán
- phức tạp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa繁, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 繁荣 (fán róng) : sự phồn thịnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 繁华 (fán huá) : nhộn nhịp
- 繁忙 (fán máng) : bận
- 繁体字 (fán tǐ zì) : truyền thống trung quốc
- 繁殖 (fán zhí) : giống
- 频繁 (pín fán) : thường xuyên