Ý nghĩa và cách phát âm của 藕

Ký tự giản thể / phồn thể

藕 nét Việt

ǒu

  • root of lotus

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : tôi
  • : nôn mửa
  • : a pair; a mate; a couple; to couple; plowshare;