偶
偶 nét Việt
ǒu
- tôi
ǒu
- tôi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 偶
-
我偶尔会在学校见到她。
Wǒ ǒu'ěr huì zài xuéxiào jiàn dào tā.
Các từ chứa偶, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 偶尔 (ǒu ěr) : thỉnh thoảng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 偶然 (ǒu rán) : tình cờ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 偶像 (ǒu xiàng ) : thần tượng
- 配偶 (pèi ǒu) : vợ / chồng