Ý nghĩa và cách phát âm của 偶

Ký tự giản thể / phồn thể

偶 nét Việt

ǒu

  • tôi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nôn mửa
  • : a pair; a mate; a couple; to couple; plowshare;
  • : root of lotus;

Các câu ví dụ với 偶

  • 我偶尔会在学校见到她。
    Wǒ ǒu'ěr huì zài xuéxiào jiàn dào tā.

Các từ chứa偶, theo cấp độ HSK