呕
嘔
呕 nét Việt
ǒu
- nôn mửa
ǒu
- nôn mửa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa呕, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 呕吐 (ǒu tù) : nôn mửa