藻 Ký tự giản thể / phồn thể 藻 nét Việt zǎo aquatic grasses elegant Các ký tự có cách phát âm giống nhau 早 : sớm 枣 : jujube; dates; 澡 : bồn tắm 璪 : pendant of pearls on coronet; 蚤 : flea; 蚤 慥