早
早 nét Việt
zǎo
- sớm
zǎo
- sớm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 早
-
早上出公司。
Zǎoshang chū gōngsī. -
我每天早上都要读报纸。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu yào dú bàozhǐ. -
我早上 9 点到公司。
Wǒ zǎoshang 9 diǎn dào gōngsī. -
我每天早上都要吃个鸡蛋。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu yào chī gè jīdàn. -
我每天早上都跑步。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu pǎobù.
Các từ chứa早, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 早上 (zǎo shang) : buổi sáng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 迟早 (chí zǎo ) : sớm hay muộn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 及早 (jí zǎo) : sớm