衎 Ký tự giản thể / phồn thể 衎 nét Việt kàn pleased Các ký tự có cách phát âm giống nhau 墈 : cliff; 看 : nhìn 瞰 : to look down from a height; to spy on sth; 磡 : dangerous sea-cliff; 阚 : to glance; to peep; 阚 磡