Ý nghĩa và cách phát âm của 看

Ký tự giản thể / phồn thể

看 nét Việt

kàn

  • nhìn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cliff;
  • : to look down from a height; to spy on sth;
  • : dangerous sea-cliff;
  • : pleased;
  • : to glance; to peep;

Các câu ví dụ với 看

  • 我很少看电影。
    Wǒ hěnshǎo kàndiànyǐng.
  • 昨天我看电视了。
    Zuótiān wǒ kàn diànshìle.
  • 老师看见我在桌子上写东西。
    Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī.
  • 妈妈在看电视。
    Māmā zài kàn diànshì.
  • 我喜欢看电影。
    Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng.

Các từ chứa看, theo cấp độ HSK