看
看 nét Việt
kàn
- nhìn
kàn
- nhìn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 看
-
我很少看电影。
Wǒ hěnshǎo kàndiànyǐng. -
昨天我看电视了。
Zuótiān wǒ kàn diànshìle. -
老师看见我在桌子上写东西。
Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī. -
妈妈在看电视。
Māmā zài kàn diànshì. -
我喜欢看电影。
Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng.
Các từ chứa看, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
看 (kàn): nhìn
- 看见 (kàn jiàn) : xem
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 看法 (kàn fǎ) : lượt xem
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 看不起 (kàn bu qǐ) : khinh thường
- 看望 (kàn wàng) : chuyến thăm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 看待 (kàn dài) : nhìn vào