Ý nghĩa và cách phát âm của 衬

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

衬 nét Việt

chèn

  • niêm mạc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 衬

  • 今天我穿这件衬衫。
    Jīntiān wǒ chuān zhè jiàn chènshān.

Các từ chứa衬, theo cấp độ HSK