Ý nghĩa và cách phát âm của 裙

Ký tự giản thể / phồn thể

裙 nét Việt

qún

  • váy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 裙

  • 这条蓝裙子你喜欢吗?
    Zhè tiáo lán qúnzi nǐ xǐhuān ma?
  • 姐姐穿着漂亮的裙子。
    Jiějiě chuānzhuó piàoliang de qúnzi.

Các từ chứa裙, theo cấp độ HSK