Ý nghĩa và cách phát âm của 誧

Ký tự giản thể / phồn thể

誧 nét Việt

  • huge
  • to admonish

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : garden; orchard;
  • : chung
  • : đơn giản
  • : thick rough serge from Tibet;
  • : river bank; shore; river drainage ditch (old);
  • : extensive; pervading;
  • : to travel by the light of torch;
  • : quang phổ
  • : web (of feet of ducks, frogs etc);
  • : praseodymium (chemistry);