普
普 nét Việt
pǔ
- chung
pǔ
- chung
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 普
-
你的普通话说得很好。
Nǐ de pǔtōnghuà shuō dé hěn hǎo. -
你的普通话说得很标准。
Nǐ de pǔtōnghuà shuō dé hěn biāozhǔn.
Các từ chứa普, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 普遍 (pǔ biàn) : phổ cập
- 普通话 (pǔ tōng huà) : quan thoại
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 普及 (pǔ jí) : phổ cập