Ý nghĩa và cách phát âm của 讪

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

讪 nét Việt

shàn

  • to mock
  • to ridicule
  • to slander

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : river in Zhejiang;
  • : tốt
  • : level spot for sacrifices;
  • : changes and succession;
  • : quạt
  • : easy; quiet;
  • : to cut down; mow;
  • : giỏi về
  • : bamboo fish trap; used in names of places connected with Shantou 汕頭|汕头[Shan4 tou2];
  • : hernia;
  • : to repair; to mend; to rewrite; to transcribe;
  • : meals;
  • : earthworm;
  • : to beguile; to cajole;
  • : archaic variant of 善[shan4];
  • : to support; to provide for;
  • : to jump; to leave;
  • : name of a district in Xinjiang;
  • : to geld;
  • : Chinese yellow eel;