Ý nghĩa và cách phát âm của 譱

Ký tự giản thể / phồn thể

譱 nét Việt

shàn

  • archaic variant of 善[shan4]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : river in Zhejiang;
  • : tốt
  • : level spot for sacrifices;
  • : changes and succession;
  • : quạt
  • : easy; quiet;
  • : to cut down; mow;
  • : giỏi về
  • : bamboo fish trap; used in names of places connected with Shantou 汕頭|汕头[Shan4 tou2];
  • : hernia;
  • : to repair; to mend; to rewrite; to transcribe;
  • : meals;
  • : earthworm;
  • : to beguile; to cajole;
  • : to mock; to ridicule; to slander;
  • : to support; to provide for;
  • : to jump; to leave;
  • : name of a district in Xinjiang;
  • : to geld;
  • : Chinese yellow eel;