善
善 nét Việt
shàn
- tốt
shàn
- tốt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 剡 : river in Zhejiang;
- 墠 : level spot for sacrifices;
- 嬗 : changes and succession;
- 扇 : quạt
- 掞 : easy; quiet;
- 摲 : to cut down; mow;
- 擅 : giỏi về
- 汕 : bamboo fish trap; used in names of places connected with Shantou 汕頭|汕头[Shan4 tou2];
- 疝 : hernia;
- 缮 : to repair; to mend; to rewrite; to transcribe;
- 膳 : meals;
- 蟺 : earthworm;
- 謆 : to beguile; to cajole;
- 譱 : archaic variant of 善[shan4];
- 讪 : to mock; to ridicule; to slander;
- 赡 : to support; to provide for;
- 赸 : to jump; to leave;
- 鄯 : name of a district in Xinjiang;
- 骟 : to geld;
- 鳝 : Chinese yellow eel;
Các từ chứa善, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 改善 (gǎi shàn) : cải tiến
- 善良 (shàn liáng) : lòng tốt
- 善于 (shàn yú) : giỏi về
- 完善 (wán shàn) : hoàn hảo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 慈善 (cí shàn ) : từ thiện
- 妥善 (tuǒ shàn) : thích hợp