Ý nghĩa và cách phát âm của 谁

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

谁 nét Việt

shuí

  • who

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 谁

  • 你听,谁来了?
    Nǐ tīng, shuí láile?
  • 漂亮的女人是谁?
    Piàoliang de nǚrén shì shuí?
  • 刚才是谁来的电话?
    Gāngcái shì shuí lái de diànhuà?
  • 现在是谁管理这座房子?
    Xiànzài shì shuí guǎnlǐ zhè zuò fángzi?
  • 有谁想参加乒乓球比赛?
    Yǒu shuí xiǎng cānjiā pīngpāng qiú bǐsài?

Các từ chứa谁, theo cấp độ HSK