什
什 nét Việt
shén
- gì
shén
- gì
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 什
-
你的名字是什么?
Nǐ de míngzì shì shénme? -
你什么时候回来?
Nǐ shénme shíhòu huílái? -
你看见了什么?
Nǐ kànjiànle shénme? -
你在说什么?
Nǐ zài shuō shénme? -
妈妈,你在想什么呢?
Māmā, nǐ zài xiǎng shénme ne?