Ý nghĩa và cách phát âm của 贞

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

贞 nét Việt

zhēn

  • chaste

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : phát hiện
  • : frame; classifier for paintings etc; Taiwan pr. [zheng4];
  • : đổ
  • : evergreen shrub;
  • : eaves; space between two pillars;
  • : hazel tree; Corylus heterophylla;
  • : river in Guangdong province;
  • : name of a river;
  • : jungle;
  • : zhen
  • : to distinguish; to evaluate;
  • : Really
  • : thật
  • : anvil;
  • : auspicious; lucky;
  • : to receive blessings in a sincere spirit;
  • : to warn; to admonish; variant of 針|针[zhen1];
  • : gizzard;
  • : to arrive; to reach (esp. perfection); utmost; (used in commercials);
  • : Physalis alkekengi;
  • : abundant, luxuriant vegetation;
  • : (grass); (orchid);
  • : treasure;
  • : cây kim
  • : chatter mark;
  • : Hyporhampus sajuri;
  • : bird name;