Ý nghĩa và cách phát âm của 真

Ký tự giản thể / phồn thể

真 nét Việt

zhēn

  • thật

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : phát hiện
  • : frame; classifier for paintings etc; Taiwan pr. [zheng4];
  • : đổ
  • : evergreen shrub;
  • : eaves; space between two pillars;
  • : hazel tree; Corylus heterophylla;
  • : river in Guangdong province;
  • : name of a river;
  • : jungle;
  • : zhen
  • : to distinguish; to evaluate;
  • : Really
  • : anvil;
  • : auspicious; lucky;
  • : to receive blessings in a sincere spirit;
  • : to warn; to admonish; variant of 針|针[zhen1];
  • : gizzard;
  • : to arrive; to reach (esp. perfection); utmost; (used in commercials);
  • : Physalis alkekengi;
  • : abundant, luxuriant vegetation;
  • : (grass); (orchid);
  • : chaste;
  • : treasure;
  • : cây kim
  • : chatter mark;
  • : Hyporhampus sajuri;
  • : bird name;

Các câu ví dụ với 真

  • 鱼真便宜!
    Yú zhēn piányí!
  • 羊肉真好吃!
    Yángròu zhēn hào chī!
  • 你的衣服真漂亮。
    Nǐ de yīfú zhēn piàoliang.
  • 您做的米饭真好吃。
    Nín zuò de mǐfàn zhēn hào chī.
  • 他跑得真快。
    Tā pǎo dé zhēn kuài.

Các từ chứa真, theo cấp độ HSK