贴
貼
贴 nét Việt
tiē
- dán
tiē
- dán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa贴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 体贴 (tǐ tiē) : thận trọng
- 粘贴 (zhān tiē) : dán
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 补贴 (bǔ tiē) : trợ cấp