輫 Ký tự giản thể / phồn thể 輫 nét Việt pái carriage (archaic) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 俳 : not serious; variety show; 徘 : không kiên quyết 排 : hàng 棑 : raft; shield; stern of junk; 牌 : nhãn hiệu 簰 : bamboo raft; 俳 簰