排
排 nét Việt
pái
- hàng
pái
- hàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 排
-
这个周末你有什么安排?
Zhège zhōumò nǐ yǒu shé me ānpái? -
下午的会议,我已经安排好了。
Xiàwǔ de huìyì, wǒ yǐjīng ānpái hǎole. -
他的安排让大家都很满意。
Tā de ānpái ràng dàjiā dōu hěn mǎnyì. -
请把这些盒子按照从大到小的顺序排列。
Qǐng bǎ zhèxiē hézi ànzhào cóng dà dào xiǎo de shùnxù páiliè. -
我加入了学校的排球队。
Wǒ jiārùle xuéxiào de páiqiú duì.
Các từ chứa排, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 安排 (ān pái) : sắp xếp
- 排队 (pái duì) : xếp hàng
- 排列 (pái liè) : sắp xếp
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 排斥 (pái chì) : đẩy lùi
- 排除 (pái chú) : loại trừ
- 排放 (pái fàng) : khí thải
- 排练 (pái liàn ) : tập dượt