Ý nghĩa và cách phát âm của 牌

Ký tự giản thể / phồn thể

牌 nét Việt

pái

  • nhãn hiệu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : not serious; variety show;
  • : không kiên quyết
  • : hàng
  • : raft; shield; stern of junk;
  • : bamboo raft;
  • : carriage (archaic);

Các câu ví dụ với 牌

  • 请您拿好登机牌,准备登机。
    Qǐng nín ná hǎo dēng jī pái, zhǔnbèi dēng jī.

Các từ chứa牌, theo cấp độ HSK