牌
牌 nét Việt
pái
- nhãn hiệu
pái
- nhãn hiệu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 牌
-
请您拿好登机牌,准备登机。
Qǐng nín ná hǎo dēng jī pái, zhǔnbèi dēng jī.
Các từ chứa牌, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 登机牌 (dēng jī pái) : thẻ lên máy bay
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 名牌 (míng pái) : thương hiệu nổi tiếng