輵 Ký tự giản thể / phồn thể 輵 nét Việt gé 輵 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 嗝 : ợ 塥 : đất sét khô 挌 : lộn nhào 搿 : ôm 格 : lưới 膈 : màng ngăn 茖 : dài 葛 : ge 蛤 : yên tĩnh 觡 : sừng 轕 : qi 镉 : cadimi 閤 : phối hợp 阁 : tòa án 隔 : tách rời 革 : da 骼 : bộ xương 鬲 : 鬲 嗝 挌