Ý nghĩa và cách phát âm của 格

Ký tự giản thể / phồn thể

格 nét Việt

  • lưới

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 格

  • 请在表格里填上您的姓名。
    Qǐng zài biǎogé lǐ tián shàng nín de xìngmíng.
  • 从去年开始,汽车的价格在降低。
    Cóng qùnián kāishǐ, qìchē de jiàgé zài jiàngdī.
  • 请在表格的第二行填写性别。
    Qǐng zài biǎogé de dì èr háng tiánxiě xìngbié.
  • 我妻子的性格非常好,从不发脾气。
    Wǒ qīzi dì xìnggé fēicháng hǎo, cóng bù fā píqì.
  • 老师对我们的要求很严格。
    Lǎoshī duì wǒmen de yāoqiú hěn yángé.

Các từ chứa格, theo cấp độ HSK