格
格 nét Việt
gé
- lưới
gé
- lưới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 格
-
请在表格里填上您的姓名。
Qǐng zài biǎogé lǐ tián shàng nín de xìngmíng. -
从去年开始,汽车的价格在降低。
Cóng qùnián kāishǐ, qìchē de jiàgé zài jiàngdī. -
请在表格的第二行填写性别。
Qǐng zài biǎogé de dì èr háng tiánxiě xìngbié. -
我妻子的性格非常好,从不发脾气。
Wǒ qīzi dì xìnggé fēicháng hǎo, cóng bù fā píqì. -
老师对我们的要求很严格。
Lǎoshī duì wǒmen de yāoqiú hěn yángé.
Các từ chứa格, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 表格 (biǎo gé) : hình thức
- 合格 (hé gé) : đủ tiêu chuẩn
- 价格 (jià gé) : giá bán
- 性格 (xìng gé) : tính cách
- 严格 (yán gé) : nghiêm khắc
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 风格 (fēng gé) : phong cách
- 格外 (gé wài) : đặc biệt
- 及格 (jí gé) : vượt qua
- 资格 (zī gé) : bằng cấp
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 格局 (gé jú) : mẫu
- 格式 (gé shì) : định dạng
- 规格 (guī gé) : sự chỉ rõ
- 人格 (rén gé) : nhân cách