革
革 nét Việt
gé
- da
gé
- da
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa革, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 改革 (gǎi gé) : cải cách
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 革命 (gé mìng) : cuộc cách mạng
- 皮革 (pí gé) : da