轇 Ký tự giản thể / phồn thể 轇 nét Việt jiū complicated, confused dispute Các ký tự có cách phát âm giống nhau 丩 : archaic variant of 糾|纠[jiu1]; 啾 : wailing of child; chirp; 揪 : to seize; to clutch; to hold tight; to grip; 揫 : to gather; to collect; 樛 : to hang down; 究 : nghiên cứu 纠 : chính xác 阄 : lots (to be drawn); lot (in a game of chance); 鬏 : bun (of hair); 鸠 : turtledove; (literary) to gather; 阄 鬏