纠
糾
纠 nét Việt
jiū
- chính xác
jiū
- chính xác
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丩 : archaic variant of 糾|纠[jiu1];
- 啾 : wailing of child; chirp;
- 揪 : to seize; to clutch; to hold tight; to grip;
- 揫 : to gather; to collect;
- 樛 : to hang down;
- 究 : nghiên cứu
- 轇 : complicated, confused; dispute;
- 阄 : lots (to be drawn); lot (in a game of chance);
- 鬏 : bun (of hair);
- 鸠 : turtledove; (literary) to gather;
Các từ chứa纠, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 纠纷 (jiū fēn) : tranh chấp
- 纠正 (jiū zhèng) : chính xác