逮
逮 nét Việt
dǎi
- nắm lấy
dǎi
- nắm lấy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa逮, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 逮捕 (dài bǔ) : bắt giữ