怯
怯 nét Việt
qiè
- hèn nhát
qiè
- hèn nhát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 切 : cắt
- 妾 : concubine; I, your servant (deprecatory self-reference for women);
- 帹 : man's headband (arch.);
- 惬 : cheerful; satisfied;
- 挈 : to raise; to lift; to take along (e.g. one's family);
- 朅 : to leave; to abandon;
- 窃 : lấy trộm
- 箧 : chest; box; trunk; suitcase; portfolio;
- 踥 : to walk with small steps;
- 锲 : hay bông lơn
Các từ chứa怯, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 胆怯 (dǎn qiè) : nhút nhát