遭
遭 nét Việt
zāo
- đau khổ
zāo
- đau khổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa遭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 遭受 (zāo shòu) : đau khổ
- 遭殃 (zāo yāng) : đau khổ
- 遭遇 (zāo yù) : gặp gỡ