Ý nghĩa và cách phát âm của 铠

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

铠 nét Việt

kǎi

  • armor

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : triumphant; victorious; chi (Greek letter Χχ);
  • : carefully; moderately;
  • : dry terrain;
  • : joyful; kind;
  • : hào phóng
  • : high quality iron;
  • : to loosen; to open;
  • : balmy; genial as wind;