Ý nghĩa và cách phát âm của 锗

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

锗 nét Việt

zhě

  • germanium (chemistry)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : particle used for interjection (Cantonese); see also 啫哩[zhe3 li1];
  • : bởi
  • : ocher;