闪
閃
闪 nét Việt
shǎn
- tốc biến
shǎn
- tốc biến
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa闪, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 闪电 (shǎn diàn) : tia chớp
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 闪烁 (shǎn shuò) : nhấp nháy