Ý nghĩa và cách phát âm của 闪烁

闪烁
Từ giản thể
閃爍
Từ truyền thống

闪烁 nét Việt

shǎn shuò

  • nhấp nháy

HSK level


Nhân vật

  • (shǎn): tốc biến
  • (shuò): lấp lánh