Ý nghĩa và cách phát âm của 雪

Ký tự giản thể / phồn thể

雪 nét Việt

xuě

  • tuyết

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : codfish; Gadus macrocephalus;

Các câu ví dụ với 雪

  • 雪是白的。
    Xuě shì bái de.
  • 今年冬天下了几次大雪。
    Jīnnián dōngtiān xiàle jǐ cì dàxuě.
  • 呀, 下雪了!
    Ya, xià xuěle!
  • 外面下雪了,你最好多穿件衣服。
    Wàimiàn xià xuěle, nǐ zuì hǎo duō chuān jiàn yīfú.

Các từ chứa雪, theo cấp độ HSK