雪
雪 nét Việt
xuě
- tuyết
xuě
- tuyết
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 鳕 : codfish; Gadus macrocephalus;
Các câu ví dụ với 雪
-
雪是白的。
Xuě shì bái de. -
今年冬天下了几次大雪。
Jīnnián dōngtiān xiàle jǐ cì dàxuě. -
呀, 下雪了!
Ya, xià xuěle! -
外面下雪了,你最好多穿件衣服。
Wàimiàn xià xuěle, nǐ zuì hǎo duō chuān jiàn yīfú.
Các từ chứa雪, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
雪 (xuě): tuyết
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 雪上加霜 (xuě shàng jiā shuāng) : tệ hơn