Ý nghĩa và cách phát âm của 颜

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

颜 nét Việt

yán

  • yan

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 颜

  • 哥哥的眼睛是什么颜色的?
    Gēgē de yǎnjīng shì shénme yánsè de?
  • 我不喜欢黑颜色的衣服。
    Wǒ bù xǐhuān hēi yánsè de yīfú.
  • 这件衣服颜色非常好看。
    Zhè jiàn yīfú yánsè fēicháng hǎokàn.
  • 你喜欢红颜色还是黑颜色?
    Nǐ xǐhuān hóng yánsè háishì hēi yánsè?
  • 你喜欢哪种颜色?
    Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng yánsè?

Các từ chứa颜, theo cấp độ HSK