Ý nghĩa và cách phát âm của 骀

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

骀 nét Việt

tái

  • tired
  • worn out horse

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : servant;
  • : ga tàu
  • : thang máy
  • : ancient place name (a Han dynasty town in Shaanxi); variant of 邰[Tai2];
  • : soot;
  • : station
  • : Carex dispalatha;
  • : to trample, to kick;
  • : mackerel; Pacific mackerel (Pneumatophorus japonicus);