Ý nghĩa và cách phát âm của 抬

Ký tự giản thể / phồn thể

抬 nét Việt

tái

  • thang máy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : servant;
  • : ga tàu
  • : ancient place name (a Han dynasty town in Shaanxi); variant of 邰[Tai2];
  • : soot;
  • : station
  • : Carex dispalatha;
  • : to trample, to kick;
  • : tired; worn out horse;
  • : mackerel; Pacific mackerel (Pneumatophorus japonicus);

Các câu ví dụ với 抬

  • 他们把课桌抬到教室里去了。
    Tāmen bǎ kè zhuō tái dào jiàoshì lǐ qùle.

Các từ chứa抬, theo cấp độ HSK