抬
抬 nét Việt
tái
- thang máy
tái
- thang máy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 抬
-
他们把课桌抬到教室里去了。
Tāmen bǎ kè zhuō tái dào jiàoshì lǐ qùle.
Các từ chứa抬, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
抬 (tái): thang máy
-