台
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            台 nét Việt
        
            tái
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - ga tàu
tái
- ga tàu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 台
- 
                    你帮我看看,这台电脑出什么问题了?
 Nǐ bāng wǒ kàn kàn, zhè tái diànnǎo chū shénme wèntíle?
- 
                    这台电脑是新买的。
 Zhè tái diànnǎo shì xīn mǎi de.
- 
                    每个教室里都有一台计算机。
 Měi gè jiàoshì lǐ dōu yǒuyī tái jìsuànjī.
Các từ chứa台, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    - 
                            
                            台 (tái): ga tàu
 
- 
                            
                            
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 电台 (diàn tái) : trạm phát thanh
- 柜台 (guì tái) : quầy tính tiền
- 台阶 (tái jiē) : các bước
- 阳台 (yáng tái) : ban công
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 台风 (tái fēng) : bão nhiệt đới
 
