Ý nghĩa và cách phát âm của 台

Ký tự giản thể / phồn thể

台 nét Việt

tái

  • ga tàu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : servant;
  • : thang máy
  • : ancient place name (a Han dynasty town in Shaanxi); variant of 邰[Tai2];
  • : soot;
  • : station
  • : Carex dispalatha;
  • : to trample, to kick;
  • : tired; worn out horse;
  • : mackerel; Pacific mackerel (Pneumatophorus japonicus);

Các câu ví dụ với 台

  • 你帮我看看,这台电脑出什么问题了?
    Nǐ bāng wǒ kàn kàn, zhè tái diànnǎo chū shénme wèntíle?
  • 这台电脑是新买的。
    Zhè tái diànnǎo shì xīn mǎi de.
  • 每个教室里都有一台计算机。
    Měi gè jiàoshì lǐ dōu yǒuyī tái jìsuànjī.

Các từ chứa台, theo cấp độ HSK