Ý nghĩa và cách phát âm của 髋

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

髋 nét Việt

kuān

  • pelvis
  • pelvic

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : chiều rộng
  • : Japanese variant of 寬|宽;