旝 Ký tự giản thể / phồn thể 旝 nét Việt kuài (old) banner signal flag Các ký tự có cách phát âm giống nhau 侩 : broker; 哙 : throat; to swallow; 块 : cái 巜 : 韲 廥 : barn; granary; 快 : nhanh 浍 : drain; stream; 狯 : crafty; cunning; 筷 : đũa 脍 : chopped meat or fish; 駃 : fast (horse); 鬠 : to make a top knot; 廥 髋