鯆 Ký tự giản thể / phồn thể 鯆 nét Việt fǔ 鯆 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 乶 : qi 俯 : cúi đầu 呒 : 呒 府 : nhà ở 弣 : cán cung 抚 : mơn trớn 拊 : vỗ nhẹ 斧 : cây rìu 滏 : fu 甫 : (classical) barely; just; just now; 盙 : 眔 簠 : 簠 脯 : nhũ hoa 腐 : thúi 腑 : nội tạng 蜅 : cua 辅 : phụ trợ 郙 : xi 釜 : ấm đun nước 黼 : nghề thêu 蜉 乶