抚
撫
抚 nét Việt
fǔ
- mơn trớn
fǔ
- mơn trớn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa抚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 抚摸 (fǔ mō ) : vuốt ve
- 抚养 (fǔ yǎng) : nâng cao