Ý nghĩa và cách phát âm của 鲁

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

鲁 nét Việt

  • lu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to stew in soy sauce and spices;
  • : to capture; to seize;
  • : scull (single oar worked from side to side over the stern of a boat) (free word);
  • : thick rough serge from Tibet;
  • : ammonium;
  • : tù nhân
  • : lutetium (chemistry);

Các từ chứa鲁, theo cấp độ HSK